Bollinnehav | |
18% | 82% |
Skott | |
1 | 22 |
Skott på mål | |
1 | 9 |
Regelbrott | |
6 | 12 |
Gula kort | |
1 | 2 |
Röda kort | |
0 | 0 |
Offside | |
0 | 2 |
Hörnor | |
0 | 13 |
|
Lương Thị Thu Thương |
|
92' | |||
|
Huỳnh Như |
|
92' | |||
|
Ngân Thị Vạn Sự |
|
89' | |||
|
Nguyễn Thị Tuyết Dung |
|
89' | |||
|
Chương Thị Kiều |
|
78' | |||
77' |
|
R. Ueki |
|
|||
77' |
|
Mina Tanaka |
|
|||
|
My Lê Thị Diễm |
|
76' | |||
|
Dương Thị Vân |
|
76' | |||
63' |
|
F. Nagano |
|
|||
63' |
|
H. Naomoto |
|
|||
62' |
|
Hinata Miyazawa |
|
|||
58' |
|
Y. Narumiya |
|
|||
56' |
|
A. Miyagawa |
|
|||
56' |
|
S. Kumagai |
|
|||
55' |
|
S. Takarada |
|
|||
55' |
|
R. Shimizu |
|
|||
50' |
|
Saki Kumagai |
|
|||
|
Phạm Hải Yến |
|
46' | |||
|
Nguyễn Thị Vạn |
|
46' | |||
46' |
|
H. Miyazawa |
|
|||
46' |
|
Y. Sugasawa |
|
|||
38' |
|
Y. Narumiya |
|
|||
30' |
|
Y. Sugasawa |
|
14. Trần Thị Kim Thanh
3. Chương Thị Kiều
22. Thị Nguyễn
4. T. Trần Thị
16. T. Dương
7. Nguyễn Thị Tuyết Dung
8. Trần Thị Thùy Trang
18. Nguyễn Thị Vân
17. Trần Thị Phương Thảo
19. Nguyễn Thị Thanh Nhã
9. Huỳnh Như
1 . T. Lê Thị
20 . Khổng Thị Hằng
5 . Trần Thị Duyên
15 . Phạm Thị Tươi
13 . Thị Diễm My Lê
2 . Lương Thị Thu Thương
21 . Ngân Thị Vạn Sự
12 . Phạm Hải Yến
21. Momoko Tanaka
12. Ruka Norimatsu
2. Risa Shimizu
17. Y. Narumiya
7. R. Sumida
4. Saki Kumagai
8. Hikaru Naomoto
9. Y. Sugasawa
20. Hana Takahashi
13. Jun Endo
11. Mina Tanaka
1 . S. Ikeda
18 . Ayaka Yamashita
6 . A. Miyagawa
3 . Moeka Minami
5 . Shiori Miyake
22 . Saori Takarada
15 . Fuka Nagano
16 . Honoka Hayashi
23 . Hinata Miyazawa
14 . Yui Hasegawa
19 . Riko Ueki
Lag | S | +/- | P | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam Dam | 2 | 3 | 6 | ||
2 | Chinese Taipei W | 2 | 2 | 3 | ||
3 | Thailand Dam | 2 | -5 | 0 |