Skott | |
0 | 0 |
Skott på mål | |
0 | 0 |
Regelbrott | |
0 | 0 |
Gula kort | |
0 | 0 |
Röda kort | |
0 | 0 |
Offside | |
0 | 0 |
Hörnor | |
0 | 0 |
Inga händelser tillgängliga.
7. Nguyễn Thanh Hải
6. Đặng Anh Tuấn
9. Ngô Quang Huy
8. A Mít
33. Lâm Anh Quang
17. Nguyễn Vũ Phong
28. Nguyễn Hữu Phúc
20. Võ Nhật Tân
25. Lê Văn Hưng
45. E. Brítez
99. Eydison
15 . Nguyễn Văn Thắng
21 . Phan Duy Lam
23 . Phan Đức Lễ
12 . Hoàng Minh Tâm
36 . Phạm Trọng Hóa
4 . Bùi Văn Long
11 . Phan Văn Long
13 . Nguyễn Thanh Bình
26 . Hà Đức Chinh
8. Vũ Thanh Tùng
11. Nguyễn Anh Đức
29. Đinh Hoàng Max
21. Trịnh Hoài Nam
15. Trịnh Văn Hà
28. Tô Văn Vũ
10. D. Ndabashinze
20. Nguyễn Trung Tín
1. Bùi Tấn Trường
16. Nguyễn Xuân Thành
5. Nguyễn Xuân Luân
23 . Nguyễn Trọng Huy
25 . Trần Đức Cường
19 . Trương Huỳnh Phú
27 . Trịnh Quang Vinh
2 . Đặng Tuấn Anh
18 . Trần Hoài Nam
4 . Nguyễn Michal
6 . Nguyễn Trương Minh Hoàng
9 . S. Emmanuel
Lag | S | +/- | P | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sollentuna FK | 26 | 39 | 58 | ||
2 | Karlbergs BK | 26 | 32 | 51 | ||
3 | Gute | 26 | 19 | 47 | ||
4 | Norrtälje | 26 | 20 | 44 | ||
5 | Boo FF | 26 | 16 | 43 | ||
6 | Skiljebo | 26 | 7 | 41 | ||
7 | Värmdö | 26 | -2 | 31 | ||
8 | Håbo | 26 | -3 | 31 | ||
9 | Sundbyberg | 26 | -15 | 31 | ||
10 | Syrianska IF | 26 | -15 | 31 | ||
11 | Gamla Upsala | 26 | -19 | 31 | ||
12 | Kvarnsvedens IK | 26 | -9 | 29 | ||
13 | Franke | 26 | -19 | 24 | ||
14 | Västerås IK | 26 | -51 | 16 |