Arena |
Skott | |
0 | 0 |
Skott på mål | |
0 | 0 |
Regelbrott | |
0 | 0 |
Gula kort | |
0 | 0 |
Röda kort | |
0 | 0 |
Offside | |
0 | 0 |
Hörnor | |
0 | 0 |
Inga händelser tillgängliga.
16. Phùng Văn Nhiên
12. Diệp Hoài Xuân
27. Nguyễn Đình Bảo
17. Đặng Khánh Lâm
7. Trịnh Văn Lợi
19. Vương Quốc Trung
15. Doãn Ngọc Tân
11. Nguyễn Cảnh Dương
10. E. Stevens
9. A. Fagan
1. Đặng Văn Lâm
4 . Nguyễn Văn Đức
5 . Lê Xuân Anh
6 . Nguyễn Minh Châu
14 . Đặng Quang Huy
24 . Lê Xuân Hùng
26 . Nguyễn Vũ Hoàng Dương
34 . Nguyễn Hồng Phong
35 . Nguyễn Văn Phong
37 . Trần Quốc Tuấn
5. Cao Cường
7. Quế Ngọc Mạnh
2. Trần Chí Công
19. Lê Đức Lộc
4. Trần Tấn Đạt
17. Nguyễn Quang Tình
9. Vũ Anh Tuấn
12. Nguyễn Thế Hưng
11. H. Kisekka
21. C. Amougou
26. Trần Bửu Ngọc
14 . Trần Thanh Long
16 . Trương Văn Thành
22 . Nguyễn Văn Quân
25 . Nguyễn Thanh Diệp
92 . Huỳnh Tấn Hùng
98 . Ngô Tùng Quốc
99 . Nguyễn Duy Khanh
3 . Nguyễn Thành Lộc
88 . Lê Ngọc Bảo
Lag | S | +/- | P | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Sollentuna FK | 26 | 39 | 58 | |
2 | ![]() |
Karlbergs BK | 26 | 32 | 51 | |
3 | ![]() |
Gute | 26 | 19 | 47 | |
4 | ![]() |
Norrtälje | 26 | 20 | 44 | |
5 | ![]() |
Boo FF | 26 | 16 | 43 | |
6 | ![]() |
Skiljebo | 26 | 7 | 41 | |
7 | ![]() |
Värmdö | 26 | -2 | 31 | |
8 | ![]() |
Håbo | 26 | -3 | 31 | |
9 | ![]() |
Sundbyberg | 26 | -15 | 31 | |
10 | ![]() |
Syrianska IF | 26 | -15 | 31 | |
11 | ![]() |
Gamla Upsala | 26 | -19 | 31 | |
12 | ![]() |
Kvarnsvedens IK | 26 | -9 | 29 | |
13 | ![]() |
Franke | 26 | -19 | 24 | |
14 | ![]() |
Västerås IK | 26 | -51 | 16 |