Arena |
Skott | |
0 | 0 |
Skott på mål | |
0 | 0 |
Regelbrott | |
0 | 0 |
Gula kort | |
0 | 0 |
Röda kort | |
0 | 0 |
Offside | |
0 | 0 |
Hörnor | |
0 | 0 |
Inga händelser tillgängliga.
6. Chu Khánh Thành
23. Cao Văn Triền
14. Đỗ Văn Thuận
10. Fernandes
24. Tống Đức An
11. Patrick
22. Nguyễn Quốc Long
8. Nguyễn Xuân Nam
5. Nguyễn Tiến Duy
7. Nguyễn Ngọc Duy
21. Dinh Trong Tran
15 . Trần Hữu Thắng
16 . Bùi Trần Vũ
19 . Trương Công Thảo
26 . Thân Thành Tín
27 . Nguyễn Hữu Sơn
2 . Hoàng Ngọc Hào
3 . Ngô Anh Vũ
25 . Van Hoang Nguyen
11. Nguyễn Văn Việt
17. Nguyễn Minh Trung
18. Trần Thanh Bình
24. Bùi Trần Kiệt
10. R. Dyachenko
8. V. Ormazábal
77. Nguyen Quoc Thien Esele
38. Nguyễn Trọng Phi
20. Trương Đình Luật
6. Châu Lê Phước Vĩnh
89. Âu Văn Hoàn
19 . Lê Mạnh Dũng
22 . Nguyễn Tuấn Đạt
37 . Nguyễn Hồng Việt
23 . Trần Hoàng Phương
1 . Đinh Xuân Việt
2 . Lê Minh Hòa
7 . Võ Duy Nam
14 . Đỗ Thanh Sang
15 . Huu Tuan Nguyen
Lag | S | +/- | P | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Sollentuna FK | 26 | 39 | 58 | |
2 | ![]() |
Karlbergs BK | 26 | 32 | 51 | |
3 | ![]() |
Gute | 26 | 19 | 47 | |
4 | ![]() |
Norrtälje | 26 | 20 | 44 | |
5 | ![]() |
Boo FF | 26 | 16 | 43 | |
6 | ![]() |
Skiljebo | 26 | 7 | 41 | |
7 | ![]() |
Värmdö | 26 | -2 | 31 | |
8 | ![]() |
Håbo | 26 | -3 | 31 | |
9 | ![]() |
Sundbyberg | 26 | -15 | 31 | |
10 | ![]() |
Syrianska IF | 26 | -15 | 31 | |
11 | ![]() |
Gamla Upsala | 26 | -19 | 31 | |
12 | ![]() |
Kvarnsvedens IK | 26 | -9 | 29 | |
13 | ![]() |
Franke | 26 | -19 | 24 | |
14 | ![]() |
Västerås IK | 26 | -51 | 16 |
Annons