Skott | |
0 | 0 |
Skott på mål | |
0 | 0 |
Regelbrott | |
0 | 0 |
Gula kort | |
0 | 0 |
Röda kort | |
0 | 0 |
Offside | |
0 | 0 |
Hörnor | |
0 | 0 |
Inga händelser tillgängliga.
1. Tô Vĩnh Lợi
6. M. Fehr
71. A Hoàng
15. Nguyễn Tăng Tiến
36. M. Ideguchi
7. Nguyễn Phong Hồng Duy
17. Vũ Văn Thanh
97. Triệu Việt Hưng
24. Châu Ngọc Quang
9. Nguyễn Văn Toàn
10. Nguyễn Công Phượng
3 . A Sân
11 . Trần Minh Vương
20 . Tạ Thái Học
22 . Phạm Văn Tiến
18 . Hoàng Thanh Tùng
39 . Nguyễn Lam
5 . Trần Hữu Đông Triều
2 . Lê Văn Sơn
8 . Nguyễn Tuấn Anh
25. Phạm Văn Cường
2. Trần Văn Học
15. Đào Văn Phong
39. Nguyễn Ngọc Nguyên
29. Nguyễn Huy Hùng
89. Claudecir
99. Nguyen Trung Dai Duong
5. Thiago Papel
19. Phan Thanh Hưng
7. Đinh Thanh Trung
22. Phan Đình Thắng
4 . Trần Văn Tâm
11 . Đoàn Hùng Sơn
12 . Nguyễn Văn Hậu
18 . Nguyễn Huy Tân
36 . Hồ Văn Thuận
21 . Trần Mạnh Toàn
3 . Đặng Hữu Phước
9 . Hà Minh Tuấn
1 . Nguyễn Minh Phong
Lag | S | +/- | P | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sollentuna FK | 26 | 39 | 58 | ||
2 | Karlbergs BK | 26 | 32 | 51 | ||
3 | Gute | 26 | 19 | 47 | ||
4 | Norrtälje | 26 | 20 | 44 | ||
5 | Boo FF | 26 | 16 | 43 | ||
6 | Skiljebo | 26 | 7 | 41 | ||
7 | Värmdö | 26 | -2 | 31 | ||
8 | Håbo | 26 | -3 | 31 | ||
9 | Sundbyberg | 26 | -15 | 31 | ||
10 | Syrianska IF | 26 | -15 | 31 | ||
11 | Gamla Upsala | 26 | -19 | 31 | ||
12 | Kvarnsvedens IK | 26 | -9 | 29 | ||
13 | Franke | 26 | -19 | 24 | ||
14 | Västerås IK | 26 | -51 | 16 |